chệch choạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chệch choạc+
- Out of line and uneven, unorderly
- hàng ngũ còn chệch choạc
the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly
- tổ chức chệch choạc
unorderly organization
- phối hợp chệch choạc
unorderly coordination, bad coordination
- hàng ngũ còn chệch choạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chệch choạc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chệch choạc":
chệch choạc chuệch choạc - Những từ có chứa "chệch choạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stagger flounder titubation staggering sea pilot erratically reel faltering reelingly megrim more...
Lượt xem: 629