--

chệch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chệch

+ verb  

  • To be slanted, to be off
    • ngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mép
      to hold a pipe slanted to one side of one's mouth
    • bắn chệch mục tiêu
      to fire off the mark, to fire wide of the mark
    • đi chệch đường lối
      to be off the line, not to keep to the line (policy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chệch"
Lượt xem: 506