chỉ bảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ bảo+
- To recommend, to advise
- chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt
to advise (someone) about what is best to do
- những lời chỉ bảo ân cần
thoughtful recommendations
- chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ bảo"
Lượt xem: 626