--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chị bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chị bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chị bộ
+ noun
cell
bí thư chi bộ
A cell secretary National branch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chị bộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chị bộ"
:
chả bù
chai bố
chài bài
châu báu
chèo bẻo
chê bai
chi bộ
chỉ bảo
chị bộ
chiêu bài
more...
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
chị bộ
:
cellbí thư chi bộA cell secretary National branch