chọc tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chọc tiết+
- To stick
- chọc tiết lợn
to stick pigs
- chọc tiết lợn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chọc tiết"
- Những từ có chứa "chọc tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 656