chống chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chống chế+ verb
- To try to justify oneself
- đã làm sai còn chống chế
he had done wrong, yet he tried hard to justify himself
- đã làm sai còn chống chế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chống chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chống chế":
chằng chéo chẳng chi chòng chọc chỏng chơ chồng chéo chống chế chống chỏi chống chọi chung chạ chững chạc more... - Những từ có chứa "chống chế":
chống chế chống chếnh - Những từ có chứa "chống chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 638