--

chủ chiến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ chiến

+  

  • To be for war, to stand for war
    • phe chủ chiến
      the pro-war camp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ chiến"
Lượt xem: 466