chủ mưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ mưu+ noun
- Instigator, principal
- Deliberate scheme, intentional plan
- phá hoại có chủ mưu
to commit sabotage under a deliberate scheme
- phá hoại có chủ mưu
+ verb
- To contrive, to instigate master mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ mưu"
Lượt xem: 644