--

chủ toạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ toạ

+ verb  

  • To chair
    • chủ toạ một cuộc họp
      to chair a meeting

+ noun  

  • Chairman
    • cử chủ toạ và thư ký
      to elect the chairman and the secretary
    • ngồi ghế chủ toạ
      to be chairman (of a meeting...), to be in the chair (at a meeting...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ toạ"
Lượt xem: 606