--

chứa chất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứa chất

+  

  • Charged with, fraught with
    • xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu
      the old society was charged with many evils
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứa chất"
Lượt xem: 471