chức trách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chức trách+ noun
- Responsibility (inherent in each function, organ...)
- chức trách của giám đốc
a director's responsibility
- nhà chức trách
the authorities
- đi báo nhà chức trách
to report to the authorities
- chức trách của giám đốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chức trách"
- Những từ có chứa "chức trách":
chức trách nhà chức trách
Lượt xem: 686