chứng chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng chỉ+ noun
- Chit, chitty
- Certificate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng chỉ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chứng chỉ":
chằng chéo chẳng chi chòng chọc chỏng chơ chồng chéo chống chế chống chỏi chống chọi chung chạ chững chạc more... - Những từ có chứa "chứng chỉ":
chứng chỉ giấy chứng chỉ
Lượt xem: 638