--

chứng thực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng thực

+  

  • To certify as true
    • chứng thực lời khai
      to certify a statement as true
  • To confirm as true, to substantiate
    • thực tiễn đã chứng thực điều đó
      facts have confirmed that, facts have substantiated it
Lượt xem: 722