chửi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chửi+ verb
- To abuse, to call (someone) names
- không hề chửi ai bao giờ
never to call anyone names
- chửi như tát nước vào mặt
to heap abuses on
- chửi chó mắng mèo
to abuse indirectly
- không hề chửi ai bao giờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửi"
Lượt xem: 469