chan chán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chan chán+
- Rather dull, dullish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chan chán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chan chán":
chan chan chan chán - Những từ có chứa "chan chán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clash overflowing overflow hopefulness sunlit unsociability exuberate cram-full folksy extroverted more...
Lượt xem: 571