--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chauvinist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đấu thủ
:
Contender, player (in a competition of sport, chess...)Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giớiTo select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches
+
hôm sớm
:
(cũng nói hôm mai) Morning and eveningHôm sớm chăm sóc cha mẹ giàTo look after one's old parents morning and evening
+
ngang ngang
:
xem ngang (láy)
+
năng nổ
:
ditigent, zealous
+
economics
:
khoa kinh tế chính trị