economics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: economics
Phát âm : /,i:kə'nɔmiks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- khoa kinh tế chính trị
- nền kinh tế (cho một nước)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
economic science political economy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "economics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "economics":
economic economics economise economize - Những từ có chứa "economics":
department of economics department of economics economics economics department economics profession home economics
Lượt xem: 342