--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ checkered chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wharf
:
(hàng hi) bến tàu, cầu tàu
+
east malaysia
:
phía đông Malaisia
+
cạm bẫy
:
Trap (nói khái quát)bắt thú rừng bằng cạm bẫyto trap wild gamemật thám chăng cạm bẫy khắp nơithe secret police laid traps everywhere
+
edified
:
được khai trí, được soi sáng
+
sardonic
:
nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm