--

wharf

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wharf

Phát âm : /w :f/

+ danh từ, số nhiều wharfs, wharves

  • (hàng hi) bến tàu, cầu tàu

+ ngoại động từ

  • (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến
  • (hàng hi) buộc (tàu) vào bến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wharf"
Lượt xem: 544