chiêm chiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêm chiếp+
- To cheep, to chirp
- đàn gà con chiêm chiếp
the flock of chicks were cheeping
- đàn gà con chiêm chiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêm chiếp"
Lượt xem: 637