--

chiêu đãi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêu đãi

+ verb  

  • To receive, to entertain
    • chiêu đãi khách quốc tế
      to receive foreign guests
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêu đãi"
Lượt xem: 546