--

chiến đấu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến đấu

+ verb  

  • To fight, to combat, to struggle, to militate
  • chiến địa

+ noun  

  • Battlefield
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến đấu"
Lượt xem: 321