--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiếu chỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiếu chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếu chỉ
+ noun
Royal proclamations and ordinances (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếu chỉ"
Những từ có chứa
"chiếu chỉ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
chiếu chỉ
:
Royal proclamations and ordinances (nói khái quát)