--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiều chuộng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiều chuộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiều chuộng
+ verb
To coddle; to pamper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiều chuộng"
Những từ có chứa
"chiều chuộng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
gallant
vesper
adored
adoring
divi
coddle
ransom
delicate
tartness
division
more...
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
chiều chuộng
:
To coddle; to pamper