--

chi điếm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi điếm

+ noun  

  • Branch (of a firm)
    • chi điếm ngoại thương
      a foreign trade company branch
    • chi điếm ngân hàng huyện
      a district branch of the National Bank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi điếm"
Lượt xem: 494