--

chi đoàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi đoàn

+ noun  

  • Branch
    • chi đoàn thanh niên
      The youth Union branch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi đoàn"
Lượt xem: 571