chi phiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi phiếu+ noun
- cheque ; cheek
- lãnh chi phiếu
to cash a cheque
- lãnh chi phiếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi phiếu"
- Những từ có chứa "chi phiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 632