--

chi phiếu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi phiếu

+ noun  

  • cheque ; cheek
    • lãnh chi phiếu
      to cash a cheque
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi phiếu"
Lượt xem: 561