--

chia lìa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chia lìa

+ verb  

  • To part, to separate
    • sống trong cảnh chia lìa
      to live in separation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chia lìa"
Lượt xem: 633