choảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choảng+ verb
- To strike with a clang
- lấy búa choảng vào thanh sắt
to strike with a clang an iron bar with a hammer
- lấy búa choảng vào thanh sắt
- To be looked together in a fierce battle, to beat
- hai bên choảng nhau kịch liệt
both sides were looked in a fierce battle
- hai bên choảng nhau kịch liệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choảng"
Lượt xem: 566