--

chuồn chuồn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuồn chuồn

+ noun  

  • Dragon-fly
    • chuồn chuồn đạp nước
      like a dragon-fly skimming the water; a superficial style of work
  • con chuồn chuồn
    • con chuồn chuồn kim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuồn chuồn"
Lượt xem: 607