--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chuột rút
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuột rút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuột rút
+ noun
(y học) Cramp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuột rút"
Những từ có chứa
"chuột rút"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
cramp
withdraw
withdrew
withdrawn
retreat
withdrawal
ransom
unwithdrawn
recede
drain
more...
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
chuột rút
:
(y học) Cramp
+
mức sống
:
Living standard
+
bộ dạng
:
Bearing and figure (nói khái quát)trông bộ dạng rất quenhis bearing and figure seem quite familiar
+
chán ngán
:
Utterly discontentedhắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuêhe was utterly discontented with his life as a mercenarytiếng thở dài chán ngána sigh of utter discontent
+
chán tai
:
Have one's ears jaded byChúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồiOur ears have been jaded by these promises