chuyển giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển giao+
- To hand over, to make over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển giao"
- Những từ có chứa "chuyển giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
escheat conversation affair deliver assignment deliverable conversable move conversableness diplomacy more...
Lượt xem: 395