--

chửa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chửa

+ verb  

  • To be pregnant, to be with child, to be in the family way (người); to be with young (thu')

+ adv  

  • Như chưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửa"
Lượt xem: 301