--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clamant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
froward
:
(từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố
+
chằng chịt
:
To interlacemạng nhện chằng chịtan interlacing cobwebdây thép gai chằng chịtinterlacing barbed wiremặt rỗ chằng rỗ chịta very thickly pock-marked facenhững mối liên quan chằng chịt, phức tạpcomplex and interlacing connections
+
dự định
:
to project; to plan; to designdự định làm việc gìto design to do something
+
dồi
:
black pudding; sausage
+
snivel
:
nước mũi; mũi thò lò