dồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dồi+ noun
- black pudding; sausage
+ verb
- to throw up
- đồi quả bóng
To throw up a ball
- đồi quả bóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dồi"
Lượt xem: 354
Từ vừa tra