--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clearance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tawdry
:
loè loẹt, hào nhoángornament đồ trang trí loè loẹt
+
steatopygia
:
tình trạng mông nhiều mỡ ((thường) ở đàn bà)
+
antitubercular
:
(y học) chống lao
+
amended
:
đã được sửa đổi, thay đổi, chỉnh sửa cho tốt hơn
+
gãi
:
to scratchgãi đầu gãi taito scratch one's head