--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amended
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amended
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amended
+
đã được sửa đổi, thay đổi, chỉnh sửa cho tốt hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amended"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"amended"
:
amend
amenity
ament
amenta
amentia
amide
awned
amended
amended
Những từ có chứa
"amended"
:
amended
amended
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
amended
:
đã được sửa đổi, thay đổi, chỉnh sửa cho tốt hơn