--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ closely-knit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hessian boots
:
giày ống cao cổ
+
chấn song
:
Bar, palechấn song cửa sổa window barhàng rào chấn songa fence of pales, a paling
+
cotes de provence
:
rượu vang miền đông nam nước Pháp, trên bờ biển Địa Trung Hải
+
computer memory
:
bộ nhớ máy tính.
+
bả
:
poisoned foodbả chuộtRat-poison