--

co

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co

+ verb  

  • To contract, to shrink
    • vải co lại sau khi giặt
      the cloth shrinks after washing
  • To bend, to curl up
    • ngồi co chân lên ghế
      to sit with a bent leg
    • tay duỗi tay co
      an arm stretched and an arm bent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co"
Lượt xem: 112