--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coal-whipper chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
săm lốp
:
tyre and tube
+
easement
:
(pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
+
padre
:
(thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội)
+
desman
:
chuột đetman (thú ăn sâu bọ tương tự chuột chũi)
+
penates
:
các gia thần (thần thoại La mã); Táo quân và Thổ công