--

easement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easement

Phát âm : /'i:zmənt/

+ danh từ

  • (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
  • nhà phụ, công trình kiến trúc phụ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easement"
Lượt xem: 606