--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ collapse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fouled
:
bị húc vào, bị chạm vào, bị động vào
+
asseveration
:
sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc
+
luật lao động
:
law of the labour union
+
ngóng trông
:
Expect, look forward tọNgóng trông thư nhàTo look forward to receiving a letter from hone
+
đoàn
:
group; party; hand; cropsngoại giao đoànthe diplomatic corps