--

fouled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fouled

+ Adjective

  • bị húc vào, bị chạm vào, bị động vào
  • bị làm xấu, làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fouled"
Lượt xem: 406