--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ comeliness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
withershins
:
(Ê-cốt) ngược chiềm kim đồng hồ
+
unmannerly
:
tính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy
+
bách niên giai lão
:
To live together one hundred years old
+
bạch cầu
:
Leucocytebệnh bạch cầuLeukaemia
+
giải trừ
:
Ban, give up the use ofGiải trừ quân bịDisarm, disarmamennt