--

con

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con

+ noun  

  • Child, offspring, young, son, daughter
    • con một
      an only child
  • Sapling, seedling con rau a vegetable seedling
  • (Generic particle denoting a unit of animal or animal-like thing) A, an, the
    • con voi
      an elephant
    • hai con chim
      two birds
    • con đường
      a road
  • (Denoting derogatorily a person of some social category)
    • con buôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con"
Lượt xem: 102