--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ concuss chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ensuant
:
từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từsituation ensuant on the war tình hình do chiến tranh gây ra
+
fussiness
:
tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị
+
large scale
:
phạm vi rộng lớn; quy mô lớnon a large_scale trên quy mô rộng lớn
+
tedding
:
sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô)
+
ngố
:
(thông tục) Doltish, dull-headedLúc nào cũng như thằng ngốTo always behave like a dull-head