--

ensuant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensuant

Phát âm : /in'sju:ənt/

+ tính từ

  • từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ
    • situation ensuant on the war
      tình hình do chiến tranh gây ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ensuant"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ensuant"
    enchant ensuant
Lượt xem: 349