--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
occupier
:
người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh
+
chestnut-brown
:
(lông hoặc tóc) màu nâu pha với màu hạt dẻ
+
crawdaddy
:
giống crawdad
+
occlusive
:
để đút nút, để bít
+
voluntariness
:
tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác; sự tình nguyện