occlusive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occlusive
Phát âm : /ɔ'klu:siv/
+ tính từ
- để đút nút, để bít
- (hoá học) hút giữ
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) âm tắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stop consonant stop plosive consonant plosive speech sound plosive - Từ trái nghĩa:
continuant consonant continuant
Lượt xem: 544