--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conjunctive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
czar nicholas i
:
Vua Nga - nicholas i, người đã đưa nước Nga vào cuộc chiến tranh Crimean (1796-1855)
+
verbalist
:
nhà phê bình về từ
+
be
:
thì, làthe earth is round quả đất (thì) trònhe is a teacher anh ta là giáo viên
+
cyrtomium
:
Họ cây Quán chúng, Lưỡi hái
+
khôi ngô
:
handsome; good-looking